|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pianissimo
tính từ, adv rất nhẹ danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi đoạn nhạc nhẹ
pianissimo | [piə'nisiməʊ] | | tính từ và phó từ | | | rất nhẹ | | danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi | | | đoạn nhạc nhẹ |
|
|
|
|