|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrenology
phrenology | [frə'nɔlədʒi] | | danh từ | | | khoa tướng sọ, não tướng học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó) |
/fri'nɔlədʤi/
danh từ khoa tướng số
|
|
|
|