![](img/dict/02C013DD.png) | [freiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm từ, cụm từ; thành ngữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'a half past four' and 'the green car ' are phrases |
| 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an apt phrase |
| một thành ngữ thích hợp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối nói, cách diễn đạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in simple phrase |
| theo cách nói đơn giản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poet's beauty of phrase |
| vẻ đẹp trong phong cách diễn đạt của nhà thơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) tiết nhạc, đoản khúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) những lời nói suông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to coin a phrase |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như coin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | turn a phrase |
| ![](img/dict/633CF640.png) | diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a turn of phrase |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách diễn đạt, cách mô tả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an interesting turn of phrase |
| một cách diễn đạt thú vị |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời); tạo thành ngữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thus he phrased it |
| anh ta đã phát biểu như thế đấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) phân tiết, phân câu |