Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photomicrograph




photomicrograph
[,foutə'maikrougrɑ:f]
danh từ
ảnh chụp hiển vi


/,foutə'maikrougrɑ:f/

danh từ
ảnh chụp hiển vi

Related search result for "photomicrograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.