|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phenomenalism
phenomenalism![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'nɔminəlizəm] | | Cách viết khác: | | phenomenism | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'nɔminizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) thuyết hiện tượng |
/fi'nɔminəlizm/ (phenomenism) /fi'nɔminizm/
danh từ
(triết học) thuyết hiện tượng
|
|
|
|