Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pessimist




pessimist
['pesimist]
danh từ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế


/'pesimist/

danh từ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế

Related search result for "pessimist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.