Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
persuasive




persuasive
[pə'sueisiv]
tính từ
có sức thuyết phục, khiến nghe theo
a persuasive manner
một cách cư xử có sức thuyết phục
persuasive reasons
những lý lẽ đủ sức thuyết phục


/pə'sweisiv/

tính từ
có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo

Related search result for "persuasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.