Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perspiration




perspiration
[,pə:spə'rei∫n]
danh từ
nước ẩm do cơ thể toát ra; mồ hôi; sự đổ mồ hôi
drops of perspiration rolling down one's forehead
những giọt mồ hôi từ trên trán rỏ xuống
to be bathed in perspiration
mồ hôi ướt như tắm
to break into perspiration
toát mồ hôi
perspiration cools the skin in hot weather
sự đổ mồ hôi làm mát da trong thời tiết nóng bức


/,pə:spə'reiʃn/

danh từ
sự đổ mồ hôi
to break into perspiration toát mồ hôi
mồ hôi
to be bathed in perspiration mồ hôi ướt như tắm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.