permissive
permissive | [pə'misiv] |  | tính từ | |  | cho phép; được chấp nhận | |  | tuỳ ý, không bắt buộc | |  | a permissive upbringing | | một cách giáo dục nuông chiều | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả | |  | permissive parents | | các bậc cha mẹ dễ dãi | |  | the permissive society | | một xã hội buông lỏng kỷ cương |
/pə'misiv/
tính từ
cho phép; chấp nhận
tuỳ ý, không bắt buộc permissive legislation luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi
|
|