Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfumer




perfumer
[pə'fju:mə(r)]
danh từ
người làm nước hoa
người bán nước hoa; nơi bán nước hoa


/'pə:fju:mə/

danh từ
người làm nước hoa
người bán nước hoa

Related search result for "perfumer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.