Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
performer




performer
[pə'fɔ:mə]
danh từ
người biểu diễn, người trình diễn


/pə'fɔ:mə/

danh từ
người biểu diễn

Related search result for "performer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.