|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peremptory
peremptory | [pə'remptəri] | | tính từ | | | cưỡng bách (bắt buộc tuân theo) | | | peremptory writ | | trát gọi ra toà, lệnh gọi ra toà | | | dứt khoát, kiên quyết | | | peremptory command | | mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát | | | peremptory statement | | lời tuyên bố quả quyết | | | tối cần, thiết yếu | | | peremptory necessity | | điều tối cần thiết | | | giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người) |
/pə'remptəri/
tính từ cưỡng bách peremptory writ trát đòi cưỡng bách quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát peremptory command mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát peremptory statement lời tuyên bố quả quyết tối cần, thiết yếu peremptory necessity điều tối cần thiết giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|