|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peregrine falcon
tính từ ngoại lai, nhập cảng
danh từ chim cắt; chim ưng
peregrine+falcon
peregrine falcon The peregrine falcon is the fastest-flying bird. It prey upon other birds. | [,pərigrin'fɔ:lkən] | | Cách viết khác: | | peregrine | | ['pərigrin] | | | như peregrine | |
|
|
|