Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peppercorn




peppercorn
['pepəkɔ:n]
danh từ
hột tiêu, hạt tiêu khô
tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa
hội viên
peppercorn rent
tổ danh nghĩa


/'pepəkɔ:n/

danh từ
hội viên !peppercorn rent
tổ danh nghĩa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.