Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penurious




penurious
[pi'njuriəs]
tính từ
rất nghèo; túng thiếu; cùng quẫn
keo kiệt, bủn xỉn


/pi'njuəriəs/

tính từ
thiếu thốn, túng thiếu
keo kiết, keo cú, bủn xỉn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penurious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.