Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peninsula





peninsula


peninsula

A peninsula is a body of land that is surrounded by water on three sides.

[pə'ninsjulə]
danh từ
bán đảo
the Iberian peninsula
bán đảo Iberia (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha)


/pi'ninsjulə/

danh từ
bán đảo

Related search result for "peninsula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.