Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pembroke




pembroke
['pembrouk]
Cách viết khác:
pembroke table
['pembrouk'teibl]
danh từ
bàn gấp


/'pembruk/ (pembroke_table) /'pembruk'teibl/

danh từ
bàn gấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pembroke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.