Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedometer




pedometer
[pi'dɔmitə]
danh từ
cái đo bước


/pi'dɔmitə/

danh từ
cái đo bước

Related search result for "pedometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.