Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pearly




pearly
['pə:li]
tính từ so sánh
giống như hạt ngọc trai
có đính ngọc trai
a pearly sheen
ánh ngời sáng như ngọc trai
the Pearly Gates
Ngọc môn (tức là cổng thiên đường)


/'pə:li/

tính từ
long lanh như hạt ngọc trai
có đính ngọc trai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pearly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.