pearl
pearl | [pə:l] | | danh từ | | | đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...) | | | hạt trai, ngọc trai | | | a string of pearls | | một chuỗi ngọc trai | | | ngọc trai nhân tạo | | | cultivated pearls | | những hạt ngọc trai nuôi | | | imitation pearl | | hạt trai giả | | | vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc) | | | pearls of dew on the grass | | những giọt sương long lanh như ngọc trai trên cỏ | | | ngọc quý, tinh hoa (nghĩa bóng) | | | pearls of wisdom | | những kiến thức quý báu | | | a pearl among women | | một viên ngọc quý trong đám phụ nữ | | | viên nhỏ, hạt nhỏ | | | (ngành in) chữ cỡ 5 | | | cast pearls before swine | | | đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy | | ngoại động từ | | | rắc thành những giọt long lanh như hạt trai | | | rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ | | | làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai | | nội động từ | | | đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...) | | | mò ngọc trai |
/pə:l/
danh từ đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)
danh từ hạt trai, ngọc trai imitation pearl hạt trai giả ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)) hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...) viên nhỏ, hạt nhỏ (ngành in) chữ cỡ 5 !to cast pearls before swine đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
ngoại động từ rắc thành những giọt long lanh như hạt trai rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai
nội động từ đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...) mò ngọc trai
|
|