Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay up




pay+up

[pay up]
saying && slang
pay what is owed, pay a bet you lost
When I see Todd, I'll ask him to pay up. He owes me $20.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.