Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pax




pax
[pæks]
danh từ
(tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
hoà bình
pax Americana
hoà bình kiểu Mỹ
tiền lương
to draw one's pax
lĩnh lương
sự trả tiền
in the pay of somebody
(thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
he is in the pax of the enemy
nó nhận tiền của địch


/pæks/

danh từ
(tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
hoà bình
pax Americana hoà bình kiểu Mỹ

danh từ
tiền lương
to draw one's pax lĩnh lương
sự trả tiền !in the pay of somebody
(thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
he is in the pax of the enemy nó nhận tiền của địch

Related search result for "pax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.