(thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
he is in the pax of the enemy
nó nhận tiền của địch
/pæks/
danh từ (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ) hoà bình pax Americana hoà bình kiểu Mỹ
danh từ tiền lương to draw one's pax lĩnh lương sự trả tiền !in the pay of somebody (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai he is in the pax of the enemy nó nhận tiền của địch