paw ![](images/dict/p/paw.gif)
paw![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dog's paw | | chân chó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bàn tay người; nét chữ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cào, tát (bằng chân có móng sắc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy chân xuống đất (ngựa, bò) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gõ chân xuống đất (ngựa) |
/pɔ:/
danh từ
chân (có vuốt của mèo, hổ...)
(thông tục) bàn tay; nét chữ
ngoại động từ
cào, tát (bằng chân có móng sắc)
gõ chân xuống (đất) (ngựa)
(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
nội động từ
gõ chân xuống đất (ngựa)
|
|