Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pavilion





pavilion
[pə'viliən]
danh từ
nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng)
lều lớn, nhà lều
rạp (phim, hát, kịch..)
gian hàng
đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
(kiến trúc) phần nhà nhô ra
ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp


/pə'viljən/

danh từ
lều vải, rạp
đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
(kiến trúc) phần nhà nhô ra

ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp

Related search result for "pavilion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.