Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paucity




paucity
['pɔ:siti]
danh từ
số ít ỏi, lượng nhỏ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi
a paucity of evidence
bằng chứng ít ỏi


/'pɔ:siti/

danh từ
số lượng nhỏ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi

Related search result for "paucity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.