Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pattern-shop




pattern-shop
['pætən∫ɔp]
danh từ
phòng sáng tạo mẫu (nhà máy)


/'pætənʃɔp/

danh từ
xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình

Related search result for "pattern-shop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.