Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pattern-maker




pattern-maker
['pætən,meikə]
danh từ
người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người thiết kế


/'pætən,meikə/

danh từ
thợ làm mẫu; thợ làm mô hình

Related search result for "pattern-maker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.