Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patronizing




tính từ
ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên



patronizing
['pætrənaizniη]
Cách viết khác:
patronising
['pætrənaiziη]
như patronising


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.