|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paternoster
paternoster | [,pætə'nɔstə(r)] | | danh từ | | | bài kinh cầu Chúa (nhất là tụng bằng tiếng La-tinh) | | | hạt (ở chuỗi tràng hạt) | | | devil's paternoster | | | câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng | | | no penny, no paternoster | | | hết tiền thì hết người hầu hạ |
/'pætə'nɔstə/
danh từ bài kinh tụng Chúa hạt (ở chuỗi tràng hạt) !devil's paternoster câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng !no penny, no paternoster hết tiền thì hết người hầu hạ
|
|
|
|