Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paterfamilias




paterfamilias
[,peitəfə'miliæs]
danh từ, số nhiều (patresfamilias)
(đùa cợt) gia trưởng; cha


/'peitəfə'miliæs/ (patresfamilias) /'peitri:zfə'miliæs/

danh từ
(đùa cợt) gia trưởng; cha


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.