Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastil




pastil
['pæstil]
Cách viết khác:
pastille
['pæsti:l]
danh từ
viên thuốc hình thoi
kẹo có mùi thơm, thuốc có mùi thơm (trị viêm họng)


/'pæstil/ (pastille) /pæs'ti:l/

danh từ
hương thỏi
kẹo viên thơm; thuốc viên thơm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pastil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.