Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pass out




pass+out

[pass out]
saying && slang
faint, become unconscious
He passed out after running the marathon. He fell on the road.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.