Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pascal




danh từ
Paxcan (đơn vị áp suất)

danh từ
ngôn ngữ lập trình Pascal



pascal
['pæskl]
danh từ
Paxcan (đơn vị áp suất)
danh từ
ngôn ngữ lập trình Pascal


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.