![](img/dict/02C013DD.png) | [pɑ:'ti∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân chia, sự chia cắt; phần được chia |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | liếp ngăn, bức vách ngăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) sự chia cắt một nước thành hai hoặc nhiều nước; sự chia cắt đất nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the partition of India in 1947 |
| sự chia cắt Ấn độ năm 1947 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự chia tài sản |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân chia thành nhiều phần; chia cắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | India was partitioned in 1947 |
| Ấn Độ bị chia cắt năm 1947 |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to partition something off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn (một phần căn phòng...) bằng bức vách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we've partitioned off one end of the kitchen to make a breakfast room |
| chúng tôi ngăn đoạn cuối căn bếp làm phòng ăn điểm tâm |