|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particularise
ngoại động từ đặc biệt hoá, đặc thù hoá liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết
particularise | [pə'tikjuləraiz] | | Cách viết khác: | | particularize | | [pə'tikjuləraiz] | | | như particularize |
|
|
|
|