Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parsonic




parsonic
[pɑ:'sɔnik]
tính từ
(thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư


/pɑ:'sɔnik/

tính từ
(thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư

Related search result for "parsonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.