parlor
parlor![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:lə] | | Cách viết khác: | | parlour | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:lə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng khách (ở nhà riêng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hiệu, dịch vụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hairdresser's parlor | | phòng cắt tóc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a photographer's parlor | | hiệu chụp ảnh |
/'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/
danh từ
phòng khách (ở nhà riêng)
phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu a hairdresser's parlor phòng cắt tóc a photographer's parlor hiệu chụp ảnh
|
|