Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parliamentarism




parliamentarism
[,pɑ:lə'mentərizm]
danh từ
chế độ đại nghị


/,pɑ:lə'mentərizm/

danh từ
chế độ đại nghị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.