paramount
paramount | ['pærəmaunt] |  | tính từ | |  | tối cao (có tầm quan trọng, ý nghĩa lớn nhất) | |  | paramount lady | | nữ chúa | |  | paramount lord | | quân vương | |  | tột bực, hết sức | |  | this matter is of paramount importance | | vấn đề này hết sức quan trọng | |  | (+ to) hơn, cao hơn |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao; tính tối cao |
/'pærəmaunt/
tính từ
tối cao paramount lady nữ chúa paramount lord quân vương
tột bực, hết sức of paramount importance hết sức quan trọng
( to) hơn, cao hơn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao
|
|