thông số, tham số p. of distribution tham số phân phối p. of location (thống kê) tham số vị trí age p. tham số tuổi, tham số tăng characteristic p. tham số đặc trưng conformal p. tham số bảo giác differential p. tham số vi phân dimensionless p. tham số không thứ nguyên direction p. tham số chỉ phương geodesic p. tham số trắc địa incidental p. (thống kê) các tham số không cốt yếu isometric p. tham số đẳng cự local p. (giải tích) tham số địa phương lumped p. (điều khiển học) tham số tập trung mean p. tham số trung bình mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp nuisance p. (thống kê) tham số trở ngại program(me) p. tham số chương trình statistic (al) p. tham số thống kê stray p. tham số parazit superfluous p. tham số thừa time-varying p. (điều khiển học) tham số thay đổi theo thời gian uniformizing p. tham số đơn trị hoá