|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paralysation
paralysation | [,pærəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | paralyzation | | [,pærəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự liệt, sự tê liệt | | | (nghĩa bóng) sự làm liệt, sự làm tê liệt |
/,pærəlai'zeiʃn/
danh từ sự liệt, sự tê liệt (nghĩa bóng) sự làm liệt, sự làm tê liệt
|
|
|
|