Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paralysation




paralysation
[,pærəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
paralyzation
[,pærəlai'zei∫n]
danh từ
sự liệt, sự tê liệt
(nghĩa bóng) sự làm liệt, sự làm tê liệt


/,pærəlai'zeiʃn/

danh từ
sự liệt, sự tê liệt
(nghĩa bóng)
sự làm liệt, sự làm tê liệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.