parallax
parallax | ['pærəlæks] |  | danh từ | |  | thị sai | |  | annual parallax | | thị sai hằng năm | |  | horizontal parallax | | thị sai chân trời | |  | optical parallax | | thị sai quang học | |  | spectroscopic parallax | | thị sai quang phổ |
(thiên văn) thị sai
geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao
/'pærəlæks/
danh từ
thị sai annual parallax thị sai hằng năm horizontal parallax thị sai chân trời optical parallax thị sai spectroscopic parallax thị sai quang phổ
|
|