|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantopragmatic
pantopragmatic | [,pæntəpræg'mætik] |  | danh từ | |  | người hay nhúng vào mọi việc |  | tính từ | |  | hay nhúng vào mọi việc |
/,pæntəpræg'mætik/
danh từ
người hay nhúng vào mọi việc
tính từ
hay nhúng vào mọi việc
|
|
|
|