Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panelling




danh từ(paneling) sự lót ván (tường )
gỗ để đóng ván



panelling
['pænliη]
danh từ (paneling)
sự lót ván (tường..)
gỗ để đóng ván


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.