Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pampa




pampa
['pæmpə]
danh từ, số nhiều pampas
như pampas


/'pæmpəz/

danh từ, số nhiều pampa /'pæmpə/
đồng hoang (ở Nam mỹ)

Related search result for "pampa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.