|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paleontologist
danh từ nhà cổ sinh vật học
paleontologist
paleontologist A paleontologist is a scientist who studies ancient life (like dinosaurs), mostly by looking at fossils. | [,peiliɔn'tɔlədʒist] | | Cách viết khác: | | palaeontologist | | [,pæliɔn'tɔlədʒist] | | | như palaeontologist | |
|
|
|