Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pale





pale
[peil]
ngoại động từ
làm rào bao quanh, quây rào
làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
làm lu mờ
nội động từ
trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
lu mờ đi (trở nên kém quan trọng đi so với cái khác)
my work paled beside his
công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy
tính từ
tái, nhợt nhạt, xanh xám
to be pale with fear
sợ xanh mặt
to look pale
trông nhợt nhạt
to turn pale
tái đi
nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)
danh từ
cọc rào, hàng rào
beyond the pale
quá giới hạn cho phép


/peil/

ngoại động từ
làm rào bao quanh, quây rào
làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám

nội động từ
tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
(nghĩa bóng) lu mờ đi
my work paled beside his công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy

tính từ
tái, nhợt nhạt, xanh xám
to be pale with fear sợ xanh mặt
to look pale trông nhợt nhạt
to turn pale tái đi
nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.