Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pair off/pair up




pair+off/pair+up

[pair off/pair up]
saying && slang
find a partner, organize people in two's
The coach asked us to pair off and practise passing the ball to each other.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.