pageantry
pageantry | ['pædʒəntri] |  | danh từ | |  | cảnh lộng lẫy, ngoạn mục | |  | cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch | |  | the pageantry of a coronation | | cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang |
/'pædʤəntri/
danh từ
cảnh lộng lẫy
cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
|
|