paganize
paganize | ['peigənaiz] | | Cách viết khác: | | paganise |  | ['peigənaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm cho theo ngoại giáo; làm cho không theo tôn giáo nào |  | nội động từ | |  | theo ngoại giáo; không theo tôn giáo nào |
/'peigənaiz/ (paganise) /'peigənaiz/
ngoại động từ
làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần
nội động từ
theo tà giáo, theo đạo nhiều thần
|
|